Home / Tin tức / cách đọc số điện thoại trong tiếng anhCÁCH ĐỌC SỐ ĐIỆN THOẠI TRONG TIẾNG ANH11/09/2022Trong học tập và giao tiếp hằng ngày chúng ta thường bắt gặp rất nhiều những con số, chẳng hạn như số đếm, số thứ tự, số thập phân,… Tuy nhiên trong tiếng Anh, các con số này lại có cách đọc khác nhau. Vì thế, trong bài viết này ucozfree.com sẽ tổng hợp giúp bạn các cách đọc số trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất.Bạn đang xem: Cách đọc số điện thoại trong tiếng anhCách đọc số thứ tự trong tiếng AnhSốSố thứ tựViết tắt số thứ tự1Firstst2Secondnd3Thirdrd4Fourthth5Fifthth6Sixthth7Seventhth8Eighthth9Ninthth10Tenthth11Eleventhth12Twelfthth13Thirteenthth14Fourteenthth15Fifteenthth16Sixteenthth17Seventeenthth18Eighteenthth19Nineteenthth20Twentiethth21Twenty-firstst30Thirtiethth31Thirty-firstst40Fortiethth50Fiftiethth60Sixtiethth70Seventiethth80Eightiethth90Ninetiethth100One hundredthth101One hundred and firstst121One hundred twenty firstst1000One thousandthth1 triệuOne millionthth1 tỷOne billionththCách đọc số đếm trong tiếng AnhCách đọc số từ 1 đến 20Số Tiếng AnhPhiên âmSố Tiếng AnhPhiên âm1One /wʌn/11Eleven /ɪˈlev.ən/2Two /tu:/12Twelve /twelv/3Three /θri:/13Thirteen /θɜːˈtiːn/4Four /fɔ:/14Fourteen/ˌfɔːˈtiːn/5Five /faiv/15Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/6Six /siks/16Sixteen/ˌsɪkˈstiːn/7Seven /’sevn/17Seventeen/ˌsev.ənˈtiːn/8Eight /eit/18Eighteen/ˌeɪˈtiːn/9Nine /nait/19Nineteen/ˌnaɪnˈtiːn/10Ten /ten/20Twenty /ˈtwen.ti/Cách đọc số hàng chụcSố Tiếng AnhPhiên âmSố Tiếng AnhPhiên âm10Ten /ten/60Sixty /ˈsɪk.sti/20Twenty /ˈtwen.ti/70Seventy /ˈsev.ən.ti/30Thirty /ˈθɜː.ti/80Eighty /ˈeɪ.ti/40Forty /ˈfɔː.ti/90Ninety /ˈnaɪn.ti/50Fifty /ˈfɪf.ti/ Cách đọc số tiếng Anh hàng trăm trở lên100 = hundreds: trăm1000 = thousands: nghìn1,000,000 = millions: triệu1 tỷ = one billion (US: trillion)1000 tỷ = one thousand billion (US: quadrillion)1 triệu tỷ = one trillion (US: quintillion)Ví dụ:800 – Eight hundred.1,800 – Eighteen hundred (or One thousand eight hundred).18,000 – Eighteen thousand.18, 208, 013 = Eighteen million two hundred eight thousand (and) thirteen.500,011 – Five hundred thousand (and) elevent.312,715,629 – Three hundred twelve thousand seven hundred fifteen thousand six hundred twenty nine.Lưu ý: Dấu thập phân trong tiếng Việt là “,” nhưng trong tiếng Anh là “.” và được đọc là “point” /pɔɪnt/. Chữ số 0 sau dấu chấm sẽ được đọc là “nought”.Ví dụ: 11.92: Eleven point nine two.9.04: Nine point nought four. Cách viết và đọc số trong tiếng AnhCách đọc số điện thoại trong tiếng AnhKhi đọc số điện thoại bạn chỉ cần tách rời các con số và liệt kê từng nhóm 3 hoặc 4 con số trong dãy số điện thoại đó, còn số 0 sẽ được đọc là “zero” hoặc “oh”. Trong trường hợp có 2 số giống nhau và đứng liền nhau thì sẽ đọc “double + số”.Xem thêm: 12 Loài Hoa Gì Tượng Trưng Cho Tình Bạn Đẹp Và Ý Nghĩa Nhất, 12 Loài Hoa Tượng Trưng Cho Tình BạnVí dụ:Cách đọc số tuổi trong tiếng AnhSau khi viết số tuổi thì sẽ thêm hậu tố “years old” và dùng số đếm để đọc số tuổi.Ví dụ: I am sixteen years old. – Tôi 16 tuổi. Cách đọc số năm trong tiếng AnhKhi đọc số năm trong tiếng Anh chúng ta thường tách rời các số ra, chẳng hạn 1995 sẽ đọc là “nineteen ninety six”. Còn đối với những năm từ 2000 trở đi sẽ có cách đọc, ví dụ 2006: two thousand and six.Cách đọc phân số trong tiếng AnhKhi muốn đọc phân số, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:Tử số đọc bằng số đếm.Nếu tử số Ví dụ:1/3 = one third3/5 = three fifths1/6 = one sixth4/9 = four ninths9/20 = nine twentiethsKhi tử số >10 hoặc mẫu số >100 thì phải dùng số đếm để đọc từng chữ số ở dưới mẫu, giữa tử số và mẫu số cần có “over”.Ví dụ: 12/5 = twelve over five18/19 = eighteen over one nine3/123 = three over one two threeNgoài ra còn một số trường hợp đặc biệt không tuân theo quy tắc trên.Ví dụ: ½ = one half= a half¼ = one fourth = one quarter = a quarter¾ = three quarters1/100 = one hundredth1/1000 = one over a thousand = one thousandth Cách đọc các số trong tiếng AnhCách đọc hỗn số trong tiếng AnhPhần số nguyên sẽ đọc bằng số đếm, “and” ở giữa và phân số thì đọc như cách đọc ở mục trên.Ví dụ:Four and four fifths: 445Thirteen and nineteen over two two: 131922Cách đọc số mũ trong tiếng AnhSử dụng số đếm và cụm từ “to the power of” để đọc số mũ trong tiếng Anh.Ví dụ:2^5 = two to the power of five5^6 = five to the power of sixNgoài ra, số mũ 2 và 3 còn có cách đọc khác giống như bình phương và lập phương trong tiếng Việt, đó là “squared” và “cubed”.Ví dụ:10^2 = ten squared10^3 = ten cubedCách đọc phần trăm trong tiếng AnhKhi đọc phần trăm trong tiếng Anh bạn chỉ cần đọc số đếm và thêm hậu tố “percent”.Ví dụ: 1%: one percent16%: sixteen percent62.7%: sixty-two point seven percentTrên đây là những thông tin cơ bản về cách đọc số đếm trong tiếng Anh, hãy luyện đọc thật nhiều để nhớ lâu và thành thạo trong giao tiếp bạn nhé.Ngoài ra, bạn có thể tìm thêm nhiều kiến thức và bài thực hành khác trên trang website ucozfree.com. Anh ngữ ucozfree.com là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín và đáng tin cậy với đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao, đạt chuẩn quốc tế, chương trình đào tạo được nghiên cứu kỹ lưỡng cùng cơ sở vật chất hiện đại tạo mang đến không gian học lý tưởng nhất. Qua đó, trung tâm cũng cam kết kết quả tối ưu và có sự thay đổi rõ rệt cho các học viên khi gia nhập ngôi nhà chung ucozfree.com.